Các yếu tố cần thiết để lập lá số
Để lập một lá số Tử Vi, cần xác định các thông tin sau:
Giờ sinh: Giờ sinh được tính theo hệ canh giờ cổ, mỗi canh giờ tương ứng với 2 giờ hiện đại (VD: giờ Tý từ 23:00 đến 00:59, giờ Sửu từ 01:00 đến 02:59). Giờ sinh được coi là yếu tố quan trọng vì nó quyết định vị trí của cung Mệnh và an các sao chính tinh trên lá số. Với những người thuộc múi giờ khác nhau, cần quy đổi giờ sinh về giờ địa phương để đảm bảo tính chính xác.
Ngày sinh: Ngày sinh được tính theo lịch âm và được dùng để xác định vị trí các sao chính tinh, phụ tinh, cũng như xác định cung Thân. Việc sử dụng lịch âm là dựa trên nguyên lý chu kỳ vận hành của mặt trăng, phản ánh chính xác hơn mối liên hệ giữa con người và vũ trụ trong văn hóa phương Đông.
Tháng sinh: Tháng sinh âm lịch mang hành riêng biệt, gắn liền với Ngũ Hành. Tháng sinh quyết định nhiều yếu tố về tính cách và sự may mắn của chủ nhân lá số, đồng thời ảnh hưởng đến cách an sao và sự cân bằng Âm Dương trên lá số.
Năm sinh: Năm sinh được xác định theo Thiên Can – Địa Chi, phản ánh vận mệnh tổng thể và các giai đoạn lớn trong cuộc đời. Thiên Can biểu thị yếu tố trời (thiên thời), còn Địa Chi đại diện cho yếu tố đất (địa lợi). Sự kết hợp của Can Chi trong năm sinh cũng quyết định hành bản mệnh và ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc lá số.
Giới tính: Giới tính ảnh hưởng đến cách an các đại vận và tiểu vận. Ví dụ, với nam giới, đại vận được tính theo chiều thuận, trong khi với nữ giới, đại vận thường tính theo chiều ngược. Sự khác biệt này phản ánh nguyên lý Âm Dương trong văn hóa phương Đông, nơi giới tính đại diện cho sự tương tác giữa các năng lượng khác nhau.
Các thành phần của một lá số

12 Cung
- Lá số Tử Vi được chia thành 12 cung, mỗi cung đại diện cho một khía cạnh của cuộc đời và số mệnh:
- Mệnh: Cung chính, phản ánh bản chất con người, tính cách, và vận mệnh.
- Phụ mẫu: Quan hệ với cha mẹ.
- Phúc đức: May mắn, phúc phần.
- Điền trạch: Nhà cửa, tài sản bất động sản.
- Quan lộc: Công danh, sự nghiệp.
- Nô bộc: Quan hệ bạn bè, đồng nghiệp.
- Thiên di: Quan hệ với xã hội, vận may khi di chuyển xa.
- Tật ách: Sức khỏe, bệnh tật.
- Tài bạch: Tài chính, tài sản.
- Tử tức: Con cái.
- Phu thê: Quan hệ vợ/chồng.
- Huynh đệ: Quan hệ với anh chị em ruột.

Tên cung
- Vị trí: Thường nằm ở góc trên cùng của cung.
- Ý nghĩa:
- Là tên gọi của cung đó trong vòng 12 cung: Mệnh, Phụ Mẫu, Phúc Đức, Điền Trạch, Quan Lộc, Nô Bộc, Thiên Di, Tật Ách, Tài Bạch, Tử Tức, Phu Thê, Huynh Đệ.
- Tên cung giúp xác định lĩnh vực mà cung đó đại diện trong cuộc đời (ví dụ: cung Mệnh đại diện cho bản thân, cung Tài Bạch đại diện cho tài chính).
Địa Chi và Hành của cung
- Vị trí: Góc trái trên cùng, thường ghi kèm ký hiệu Địa Chi (Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn…).
- Ý nghĩa:
- Địa Chi cho biết vị trí của cung trong chu kỳ 12 Địa Chi (các tháng âm lịch), đồng thời ảnh hưởng đến tính chất của cung đó.
- Hành của cung (Kim, Mộc, Thủy, Hỏa, Thổ) thể hiện mối quan hệ ngũ hành của cung với sao trong cung đó và các cung khác.
Sao chính tinh
- Vị trí: Chính giữa cung, thường có chữ in đậm hoặc màu nổi bật.
- Ý nghĩa:
- Các chính tinh là những sao chủ đạo, có tác động lớn nhất đến tính chất của cung. Ví dụ:
- Tử Vi: Chủ về uy quyền, phúc đức.
- Thiên Phủ: Chủ về tài sản, sự ổn định.
- Thái Dương: Chủ về danh vọng, năng lượng dương.
- Vũ Khúc: Chủ về tài chính, sự quyết đoán.
- Chính tinh ảnh hưởng mạnh đến vận mệnh và lĩnh vực mà cung đại diện.
- Các chính tinh là những sao chủ đạo, có tác động lớn nhất đến tính chất của cung. Ví dụ:
Sao phụ tinh
- Vị trí: Bao quanh sao chính, thường xếp theo nhiều dòng bên dưới hoặc xung quanh cung.
- Ý nghĩa:
- Các phụ tinh bổ trợ hoặc giảm nhẹ ảnh hưởng của chính tinh:
- Phụ tinh tốt viết phía bên trái cung
- Phụ tinh xấu viết phía bên phải cung
- Phụ tinh làm rõ chi tiết về lĩnh vực mà cung đại diện (ví dụ: nếu cung Tài Bạch có Hóa Lộc, người đó sẽ có tài chính dồi dào).
- Các phụ tinh bổ trợ hoặc giảm nhẹ ảnh hưởng của chính tinh:
Tuần và Triệt
- Vị trí: Được ký hiệu ở góc của cung, thường là chữ “Tuần” hoặc “Triệt”.
- Ý nghĩa:
- Tuần: Là sao mang tính chất trì hoãn, cản trở nhẹ. Các sự việc tại cung bị ảnh hưởng sẽ gặp khó khăn, chậm trễ.
- Triệt: Là sao mang tính chất phá cách, làm yếu hoặc thay đổi tính chất của cung. Tuy nhiên, đôi khi “phá cách” có thể mang nghĩa tích cực.
Đại hạn/Tiểu hạn
- Vị trí: Góc trên cùng bên phải của cung, thường là số năm đại diện.
- Ý nghĩa:
- Mỗi cung sẽ có Đại hạn kéo dài 10 năm (ví dụ: từ 5–15 tuổi).
- Tiểu hạn là vận hạn của từng năm cụ thể. Ví dụ: nếu năm bạn xem thuộc Đại hạn 25–35 tuổi, Tiểu hạn năm 2025 sẽ rơi vào một cung cụ thể.
Mối liên hệ với cung khác
- Vị trí: Các đường kẻ nối giữa các cung, thường chỉ ra mối liên hệ giữa các cung (tam hợp, xung chiếu, nhị hợp…).
- Ý nghĩa:
- Tam hợp: Ba cung liên kết bổ trợ cho nhau. Ví dụ: Mệnh – Tài Bạch – Quan Lộc là tam hợp quan trọng về sự nghiệp.
- Xung chiếu: Cung đối diện, thường chỉ sự đối lập hoặc ảnh hưởng gián tiếp.
Việc hiểu rõ từng thành phần giúp bạn nắm bắt được ý nghĩa tổng quan và các chi tiết cụ thể của cung trong lá số.